So sánh tiền ảo Harvest Finance (FARM) và Kava Lend (HARD)

So sánh Harvest Finance (FARM) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)

Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 85.32 USD (cập nhật lúc 22:14:00 2024/04/23). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.70%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã tăng 18.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $106.2355587980giá thấp nhất là $67.8888832736. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $38.3466755244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,374,377 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,443,175 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2203229725 USD (cập nhật lúc 22:13:00 2024/04/23). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.70%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 18.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2563791828giá thấp nhất là $0.1764349981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0799441846.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,162,394 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,697,701 USD.

So sánh giá Harvest Finance (FARM) và Kava Lend (HARD)

Harvest Finance Harvest Finance (FARM)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#588#774
Giá$85.32$0.2203229725
Giá (24h) $-315.8683728458
-3.70%
$1.1634729387
5.28%
Giá thấp / cao 24h$67.8888832736
$106.2355587980
$0.1764349981
$0.2563791828
Khối lượng giao dịch 24h32,374,3772,162,394
Vốn hóa$60,168,546$44,064,595
Giao dịch / Vốn hóa0.971320.67396
Chiếm thị phần0.0024%0.0012%
Tổng lưu hành58,443,175 FARM29,697,701 HARD
Tổng cung58,443,175 FARM29,697,701 HARD
Tổng cung tối đa- FARM200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành97.13%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Harvest Finance (FARM) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Harvest Finance (FARM) và Kava Lend (HARD)