So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và ZIMBOCASH (ZASH)

So sánh Kava Lend (HARD) và ZIMBOCASH (ZASH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2204171680 USD (cập nhật lúc 04:38:00 2024/04/24). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2563791828giá thấp nhất là $0.1764349981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0799441846.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,264,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,710,398 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)

Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và ZIMBOCASH (ZASH)

Kava Lend Kava Lend (HARD)ZIMBOCASH ZIMBOCASH (ZASH)
Xếp hạng#772#1032
Giá$0.2204171680$0.0019675035
Giá (24h) $0.6861884267
3.11%
$-0.1332332875
-67.72%
Giá thấp / cao 24h$0.1764349981
$0.2563791828
$0.0010169990
$0.0073456396
Khối lượng giao dịch 24h2,264,082146
Vốn hóa$44,083,434$8,853,766
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.35347
Chiếm thị phần0.0012%0%
Tổng lưu hành29,710,398 HARD3,129,543 ZASH
Tổng cung29,710,398 HARD3,129,543 ZASH
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD4,500,000,000 ZASH
Tỷ lệ lưu hành67.4%35.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và ZIMBOCASH (ZASH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và ZIMBOCASH (ZASH)