So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Sweat Economy (SWEAT)
So sánh Kava Lend (HARD) và Sweat Economy (SWEAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2113908529 USD (cập nhật lúc 02:18:00 2024/04/26). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.60%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 7.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1780980157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0475145635.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,725,259 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,493,726 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Sweat Economy (SWEAT)
Giá Sweat Economy (SWEAT) hôm nay là 0.0095795505 USD (cập nhật lúc 02:18:00 2024/04/26). Giá Sweat Economy (SWEAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.60%). Trong tuần vừa qua, giá SWEAT đã tăng 7.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Sweat Economy (SWEAT) đạt mức cao nhất là $0.0099496635 và giá thấp nhất là $0.0084367682. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015128952.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,776,143 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 65,035,493 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Sweat Economy (SWEAT)
Kava Lend (HARD) | Sweat Economy (SWEAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #775 | #543 |
Giá | $0.2113908529 | $0.0095795505 |
Giá (24h) |
$0.1275216694 0.60% |
$0.0102889782 1.07% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1780980157 $0.2256125792 | $0.0084367682 $0.0099496635 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,725,259 | 7,776,143 |
Vốn hóa | $42,278,171 | $209,479,351 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.31046 |
Chiếm thị phần | 0.0012% | 0.0027% |
Tổng lưu hành | 28,493,726 HARD | 65,035,493 SWEAT |
Tổng cung | 28,493,726 HARD | 65,035,493 SWEAT |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 21,867,346,500 SWEAT |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 31.05% |