So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và SuperRare (RARE)

So sánh Kava Lend (HARD) và SuperRare (RARE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2836760965 USD (cập nhật lúc 17:53:00 2024/03/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 5.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2944638121giá thấp nhất là $0.2488563522. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0456074599.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,213,624 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,237,174 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SuperRare (RARE)

Giá SuperRare (RARE) hôm nay là 0.1840208484 USD (cập nhật lúc 17:53:00 2024/03/29). Giá SuperRare (RARE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá RARE đã tăng 5.33%.

Trong 24 giờ qua, giá SuperRare (RARE) đạt mức cao nhất là $0.1955932622giá thấp nhất là $0.1698591059. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0257341563.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,119,830 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 127,716,386 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và SuperRare (RARE)

Kava Lend Kava Lend (HARD)SuperRare SuperRare (RARE)
Xếp hạng#751#430
Giá$0.2836760965$0.1840208484
Giá (24h) $-0.0787569691
-0.28%
$-0.7597039105
-4.13%
Giá thấp / cao 24h$0.2488563522
$0.2944638121
$0.1698591059
$0.1955932622
Khối lượng giao dịch 24h3,213,62410,119,830
Vốn hóa$56,735,219$184,020,848
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.69403
Chiếm thị phần0.0014%0.0048%
Tổng lưu hành38,237,174 HARD127,716,386 RARE
Tổng cung38,237,174 HARD127,716,386 RARE
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 RARE
Tỷ lệ lưu hành67.4%69.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và SuperRare (RARE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và SuperRare (RARE)