So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và REI Network (REI)

So sánh Kava Lend (HARD) và REI Network (REI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2850951697 USD (cập nhật lúc 16:43:00 2024/03/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.63%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 97.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2921397068giá thấp nhất là $0.2488563522. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0432833546.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,134,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,428,453 USD.

Tổng quan giá tiền ảo REI Network (REI)

Giá REI Network (REI) hôm nay là 0.2273225052 USD (cập nhật lúc 16:43:00 2024/03/28). Giá REI Network (REI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.63%). Trong tuần vừa qua, giá REI đã tăng 97.07%.

Trong 24 giờ qua, giá REI Network (REI) đạt mức cao nhất là $0.2892997885giá thấp nhất là $0.0911418269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1981579617.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 502,514,594 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 215,956,380 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và REI Network (REI)

Kava Lend Kava Lend (HARD)REI Network REI Network (REI)
Xếp hạng#752#312
Giá$0.2850951697$0.2273225052
Giá (24h) $0.4658459463
1.63%
$23.8952136332
105.12%
Giá thấp / cao 24h$0.2488563522
$0.2921397068
$0.0911418269
$0.2892997885
Khối lượng giao dịch 24h3,134,139502,514,594
Vốn hóa$57,019,034$227,322,505
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.95
Chiếm thị phần0.0014%0.0081%
Tổng lưu hành38,428,453 HARD215,956,380 REI
Tổng cung38,428,453 HARD215,956,380 REI
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- REI
Tỷ lệ lưu hành67.4%95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và REI Network (REI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và REI Network (REI)