So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Forta (FORT)

So sánh Kava Lend (HARD) và Forta (FORT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2892125108 USD (cập nhật lúc 04:23:00 2024/03/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.74%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -7.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2921397068giá thấp nhất là $0.2488563522. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0432833546.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,139,421 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,983,437 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Forta (FORT)

Giá Forta (FORT) hôm nay là 0.2431483261 USD (cập nhật lúc 04:24:00 2024/03/29). Giá Forta (FORT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.74%). Trong tuần vừa qua, giá FORT đã giảm -7.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Forta (FORT) đạt mức cao nhất là $0.2594801838giá thấp nhất là $0.2048663624. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0546138214.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,250,726 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 94,436,027 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Forta (FORT)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Forta Forta (FORT)
Xếp hạng#750#495
Giá$0.2892125108$0.2431483261
Giá (24h) $1.3697651992
4.74%
$4.0873834588
16.81%
Giá thấp / cao 24h$0.2488563522
$0.2921397068
$0.2048663624
$0.2594801838
Khối lượng giao dịch 24h3,139,4213,250,726
Vốn hóa$57,842,502$243,148,326
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.38839
Chiếm thị phần0.0015%0.0035%
Tổng lưu hành38,983,437 HARD94,436,027 FORT
Tổng cung38,983,437 HARD94,436,027 FORT
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 FORT
Tỷ lệ lưu hành67.4%38.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Forta (FORT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Forta (FORT)