So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và EURC (EURC)

So sánh Kava Lend (HARD) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2828277254 USD (cập nhật lúc 14:23:00 2024/03/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng -0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2944638121giá thấp nhất là $0.2488563522. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0456074599.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,297,670 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,122,821 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 14:24:00 2024/03/29). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã giảm -0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0909235863giá thấp nhất là $1.0794867947. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0114367916.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,226,466 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 55,335,854 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và EURC (EURC)

Kava Lend Kava Lend (HARD)EURC EURC (EURC)
Xếp hạng#755#656
Giá$0.2828277254$1.08
Giá (24h) $-0.6031789688
-2.13%
$-0.9718537155
-0.90%
Giá thấp / cao 24h$0.2488563522
$0.2944638121
$1.0794867947
$1.0909235863
Khối lượng giao dịch 24h3,297,6702,226,466
Vốn hóa$56,565,545$55,335,854
Giao dịch / Vốn hóa0.673961
Chiếm thị phần0.0014%0%
Tổng lưu hành38,122,821 HARD55,335,854 EURC
Tổng cung38,122,821 HARD55,335,854 EURC
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- EURC
Tỷ lệ lưu hành67.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và EURC (EURC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và EURC (EURC)