So sánh tiền ảo Gomining (GMT) và BENQI (QI)
So sánh Gomining (GMT) và BENQI (QI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)
Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3326112000 USD (cập nhật lúc 04:53:00 2024/03/29). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.41%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 1.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3334271054 và giá thấp nhất là $0.3212782615. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0121488439.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,680,320 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,591,012 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BENQI (QI)
Giá BENQI (QI) hôm nay là 0.0274812911 USD (cập nhật lúc 04:53:00 2024/03/29). Giá BENQI (QI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.41%). Trong tuần vừa qua, giá QI đã tăng 1.81%.
Trong 24 giờ qua, giá BENQI (QI) đạt mức cao nhất là $0.0306604479 và giá thấp nhất là $0.0264907932. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041696547.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,041,420 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 122,674,134 USD.
So sánh giá Gomining (GMT) và BENQI (QI)
Gomining (GMT) | BENQI (QI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #420 | #441 |
Giá | $0.3326112000 | $0.0274812911 |
Giá (24h) |
$0.1372169478 0.41% |
$0.0378147933 1.38% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3212782615 $0.3334271054 | $0.0264907932 $0.0306604479 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,680,320 | 9,041,420 |
Vốn hóa | $145,322,902 | $197,865,296 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.91927 | 0.61999 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0046% |
Tổng lưu hành | 133,591,012 GMT | 122,674,134 QI |
Tổng cung | 133,591,012 GMT | 122,674,134 QI |
Tổng cung tối đa | 436,915,239 GMT | 7,200,000,000 QI |
Tỷ lệ lưu hành | 91.93% | 62% |