So sánh tiền ảo GNY (GNY) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh GNY (GNY) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0288402562 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/03/28). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.09%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm 39.54%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0311821258giá thấp nhất là $0.0258292083. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0053529176.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 88,806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,548,192 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0739238117 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/03/28). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.09%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 39.54%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0739238117giá thấp nhất là $0.0534988287. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0204249830.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 321,088 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,079,512 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và My DeFi Pet (DPET)

GNY GNY (GNY)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1299#1456
Giá$0.0288402562$0.0739238117
Giá (24h) $-0.0313287744
-1.09%
$0.9504013465
12.86%
Giá thấp / cao 24h$0.0258292083
$0.0311821258
$0.0534988287
$0.0739238117
Khối lượng giao dịch 24h88,806321,088
Vốn hóa$10,815,096$7,392,381
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,548,192 GNY3,079,512 DPET
Tổng cung5,548,192 GNY3,079,512 DPET
Tổng cung tối đa- GNY- DPET
Tỷ lệ lưu hành51.3%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và My DeFi Pet (DPET)