So sánh tiền ảo GameStop tokenized stock FTX (GME) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
So sánh GameStop tokenized stock FTX (GME) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GameStop tokenized stock FTX (GME)
Giá GameStop tokenized stock FTX (GME) hôm nay là 19.00 USD (cập nhật lúc 20:01:00 2023/07/26). Giá GameStop tokenized stock FTX (GME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (23.44%). Trong tuần vừa qua, giá GME đã tăng 7%.
Trong 24 giờ qua, giá GameStop tokenized stock FTX (GME) đạt mức cao nhất là $19.3111665656 và giá thấp nhất là $15.3444764174. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.9666901482.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 834 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 43.11 USD (cập nhật lúc 14:54:00 2024/04/24). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (23.44%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã tăng 7%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $48.4204637398 và giá thấp nhất là $33.3564611300. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $15.0640026098.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá GameStop tokenized stock FTX (GME) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
GameStop tokenized stock FTX (GME) | iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5726 | #7836 |
Giá | $19.00 | $43.11 |
Giá (24h) |
$445.4643490093 23.44% |
$38.8117988188 0.90% |
Giá thấp / cao 24h | $15.3444764174 $19.3111665656 | $33.3564611300 $48.4204637398 |
Khối lượng giao dịch 24h | 834 | 15 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GME | 0 DTLT |
Tổng cung | 0 GME | 0 DTLT |
Tổng cung tối đa | - GME | - DTLT |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |