So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và VEMP (VEMP)

So sánh GameCredits (GAME) và VEMP (VEMP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0115290482 USD (cập nhật lúc 21:34:00 2024/03/29). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.49%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã tăng 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0121873076giá thấp nhất là $0.0107405765. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014467311.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,231 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,234,596 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VEMP (VEMP)

Giá VEMP (VEMP) hôm nay là 0.0101622526 USD (cập nhật lúc 21:33:00 2024/03/29). Giá VEMP (VEMP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.49%). Trong tuần vừa qua, giá VEMP đã tăng 0.12%.

Trong 24 giờ qua, giá VEMP (VEMP) đạt mức cao nhất là $0.0111017074giá thấp nhất là $0.0096439896. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014577178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 350,197 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,577,508 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và VEMP (VEMP)

GameCredits GameCredits (GAME)VEMP VEMP (VEMP)
Xếp hạng#1548#1513
Giá$0.0115290482$0.0101622526
Giá (24h) $0.0172103510
1.49%
$-0.0196192445
-1.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0107405765
$0.0121873076
$0.0096439896
$0.0111017074
Khối lượng giao dịch 24h3,231350,197
Vốn hóa$2,305,810$8,207,995
Giao dịch / Vốn hóa0.969120.31402
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,234,596 GAME2,577,508 VEMP
Tổng cung2,234,596 GAME2,577,508 VEMP
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME- VEMP
Tỷ lệ lưu hành96.91%31.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và VEMP (VEMP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và VEMP (VEMP)