So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và K21 (K21)

So sánh GameCredits (GAME) và K21 (K21) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0035053693 USD (cập nhật lúc 19:24:00 2024/04/20). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.54%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -9.32%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0144263362giá thấp nhất là $0.0019601822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124661539.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,215 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 679,422 USD.

Tổng quan giá tiền ảo K21 (K21)

Giá K21 (K21) hôm nay là 0.0952397029 USD (cập nhật lúc 19:23:00 2024/04/20). Giá K21 (K21) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.54%). Trong tuần vừa qua, giá K21 đã giảm -9.32%.

Trong 24 giờ qua, giá K21 (K21) đạt mức cao nhất là $0.1361825345giá thấp nhất là $0.0948249758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0413575587.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,750,378 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và K21 (K21)

GameCredits GameCredits (GAME)K21 K21 (K21)
Xếp hạng#1809#1576
Giá$0.0035053693$0.0952397029
Giá (24h) $0.0930417903
26.54%
$-0.1833223744
-1.92%
Giá thấp / cao 24h$0.0019601822
$0.0144263362
$0.0948249758
$0.1361825345
Khối lượng giao dịch 24h75,21525,642
Vốn hóa$701,074$2,000,034
Giao dịch / Vốn hóa0.969120.87517
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành679,422 GAME1,750,378 K21
Tổng cung679,422 GAME1,750,378 K21
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME21,000,000 K21
Tỷ lệ lưu hành96.91%87.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và K21 (K21)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và K21 (K21)