So sánh tiền ảo Fusion (FSN) và Kryll (KRL)
So sánh Fusion (FSN) và Kryll (KRL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)
Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1617468978 USD (cập nhật lúc 15:33:00 2024/04/23). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.35%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm 15.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1938925429 và giá thấp nhất là $0.1510497635. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0428427793.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 71,774 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,350,139 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)
Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.7988538525 USD (cập nhật lúc 15:32:00 2024/04/23). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.35%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng 15.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.9729399533 và giá thấp nhất là $0.6388616610. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3340782924.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,110,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,713,213 USD.
So sánh giá Fusion (FSN) và Kryll (KRL)
Fusion (FSN) | Kryll (KRL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1030 | #763 |
Giá | $0.1617468978 | $0.7988538525 |
Giá (24h) |
$-0.5411568628 -3.35% |
$-2.7338466490 -3.42% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1510497635 $0.1938925429 | $0.6388616610 $0.9729399533 |
Khối lượng giao dịch 24h | 71,774 | 1,110,913 |
Vốn hóa | $13,250,306 | $39,477,239 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.93206 | 0.778 |
Chiếm thị phần | 0.0005% | 0.0013% |
Tổng lưu hành | 12,350,139 FSN | 30,713,213 KRL |
Tổng cung | 12,350,139 FSN | 30,713,213 KRL |
Tổng cung tối đa | 81,920,000 FSN | 49,417,348 KRL |
Tỷ lệ lưu hành | 93.21% | 77.8% |