So sánh tiền ảo FIBOS (FO) và CEREAL (CEP)
So sánh FIBOS (FO) và CEREAL (CEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo FIBOS (FO)
Giá FIBOS (FO) hôm nay là 0.0030624372 USD (cập nhật lúc 16:43:00 2024/03/29). Giá FIBOS (FO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.26%). Trong tuần vừa qua, giá FO đã tăng 1.12%.
Trong 24 giờ qua, giá FIBOS (FO) đạt mức cao nhất là $0.0039799485 và giá thấp nhất là $0.0022000254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017799231.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,250 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,281,687 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)
Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0067006218 USD (cập nhật lúc 16:43:00 2024/03/29). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.26%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 1.12%.
Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0070126934 và giá thấp nhất là $0.0061251856. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008875078.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,383 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,256,367 USD.
So sánh giá FIBOS (FO) và CEREAL (CEP)
FIBOS (FO) | CEREAL (CEP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1439 | #1695 |
Giá | $0.0030624372 | $0.0067006218 |
Giá (24h) |
$0.0252881663 8.26% |
$0.0236669124 3.53% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0022000254 $0.0039799485 | $0.0061251856 $0.0070126934 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,250 | 3,383 |
Vốn hóa | $3,294,483 | $1,675,155 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99612 | 0.75 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,281,687 FO | 1,256,367 CEP |
Tổng cung | 3,281,687 FO | 1,256,367 CEP |
Tổng cung tối đa | - FO | - CEP |
Tỷ lệ lưu hành | 99.61% | 75% |