So sánh tiền ảo FC Barcelona Fan Token (BAR) và Manchester City Fan Token (CITY)
So sánh FC Barcelona Fan Token (BAR) và Manchester City Fan Token (CITY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo FC Barcelona Fan Token (BAR)
Giá FC Barcelona Fan Token (BAR) hôm nay là 3.71 USD (cập nhật lúc 21:02:00 2024/03/28). Giá FC Barcelona Fan Token (BAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.14%). Trong tuần vừa qua, giá BAR đã tăng 13.67%.
Trong 24 giờ qua, giá FC Barcelona Fan Token (BAR) đạt mức cao nhất là $3.7157212612 và giá thấp nhất là $3.2575520550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4581692061.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,934,795 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,475,569 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Manchester City Fan Token (CITY)
Giá Manchester City Fan Token (CITY) hôm nay là 4.04 USD (cập nhật lúc 21:02:00 2024/03/28). Giá Manchester City Fan Token (CITY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.14%). Trong tuần vừa qua, giá CITY đã tăng 13.67%.
Trong 24 giờ qua, giá Manchester City Fan Token (CITY) đạt mức cao nhất là $4.0676913431 và giá thấp nhất là $3.7110035197. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3566878233.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,637,751 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,452,290 USD.
So sánh giá FC Barcelona Fan Token (BAR) và Manchester City Fan Token (CITY)
FC Barcelona Fan Token (BAR) | Manchester City Fan Token (CITY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #734 | #836 |
Giá | $3.71 | $4.04 |
Giá (24h) |
$11.6675037942 3.14% |
$10.4223061415 2.58% |
Giá thấp / cao 24h | $3.2575520550 $3.7157212612 | $3.7110035197 $4.0676913431 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,934,795 | 3,637,751 |
Vốn hóa | $148,433,479 | $79,826,916 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.27942 | 0.35642 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 41,475,569 BAR | 28,452,290 CITY |
Tổng cung | 41,475,569 BAR | 28,452,290 CITY |
Tổng cung tối đa | 40,000,000 BAR | 19,740,000 CITY |
Tỷ lệ lưu hành | 27.94% | 35.64% |