So sánh tiền ảo EXNT (EXNT) và Vetri (VLD)

So sánh EXNT (EXNT) và Vetri (VLD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EXNT (EXNT)

Giá EXNT (EXNT) hôm nay là 0.0235825606 USD (cập nhật lúc 19:14:00 2024/04/25). Giá EXNT (EXNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.31%). Trong tuần vừa qua, giá EXNT đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá EXNT (EXNT) đạt mức cao nhất là $0.0482617695giá thấp nhất là $0.0235825606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0246792089.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,021 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,486,883 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-18.31%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

So sánh giá EXNT (EXNT) và Vetri (VLD)

EXNT EXNT (EXNT)Vetri Vetri (VLD)
Xếp hạng#1620#1257
Giá$0.0235825606$0.0049952504
Giá (24h) $-0.4316821083
-18.31%
$0.1217573565
24.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0235825606
$0.0482617695
$0.0040156125
$0.0070008009
Khối lượng giao dịch 24h9,0211
Vốn hóa$2,358,256$2,247,104
Giao dịch / Vốn hóa0.63050.82032
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành1,486,883 EXNT1,843,355 VLD
Tổng cung1,486,883 EXNT1,843,355 VLD
Tổng cung tối đa100,000,000 EXNT- VLD
Tỷ lệ lưu hành63.05%82.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EXNT (EXNT) và Vetri (VLD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EXNT (EXNT) và Vetri (VLD)