So sánh tiền ảo EXNT (EXNT) và Crabada (CRA)

So sánh EXNT (EXNT) và Crabada (CRA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EXNT (EXNT)

Giá EXNT (EXNT) hôm nay là 0.0361829548 USD (cập nhật lúc 15:54:00 2024/04/19). Giá EXNT (EXNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EXNT đã giảm -32.32%.

Trong 24 giờ qua, giá EXNT (EXNT) đạt mức cao nhất là $0.0506173392giá thấp nhất là $0.0354949814. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0151223578.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,281,339 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Crabada (CRA)

Giá Crabada (CRA) hôm nay là 0.0007452643 USD (cập nhật lúc 15:53:00 2024/04/19). Giá Crabada (CRA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CRA đã giảm -32.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Crabada (CRA) đạt mức cao nhất là $0.0011891181giá thấp nhất là $0.0007057518. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004833662.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 265,302 USD.

So sánh giá EXNT (EXNT) và Crabada (CRA)

EXNT EXNT (EXNT)Crabada Crabada (CRA)
Xếp hạng#1501#2006
Giá$0.0361829548$0.0007452643
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0007367550
0.99%
Giá thấp / cao 24h$0.0354949814
$0.0506173392
$0.0007057518
$0.0011891181
Khối lượng giao dịch 24h046
Vốn hóa$3,618,295$745,264
Giao dịch / Vốn hóa0.63050.35598
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,281,339 EXNT265,302 CRA
Tổng cung2,281,339 EXNT265,302 CRA
Tổng cung tối đa100,000,000 EXNT1,000,000,000 CRA
Tỷ lệ lưu hành63.05%35.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EXNT (EXNT) và Crabada (CRA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EXNT (EXNT) và Crabada (CRA)