So sánh tiền ảo Everest (ID) và Tornado Cash (TORN)

So sánh Everest (ID) và Tornado Cash (TORN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1012807128 USD (cập nhật lúc 15:29:00 2024/04/25). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 22.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1350576988giá thấp nhất là $0.0890305020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0460271968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,819,459 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tornado Cash (TORN)

Giá Tornado Cash (TORN) hôm nay là 2.73 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/04/25). Giá Tornado Cash (TORN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá TORN đã tăng 22.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Tornado Cash (TORN) đạt mức cao nhất là $3.1911912515giá thấp nhất là $2.1879409666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0032502849.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,381 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,376,371 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Tornado Cash (TORN)

Everest Everest (ID)Tornado Cash Tornado Cash (TORN)
Xếp hạng#1041#984
Giá$0.1012807128$2.73
Giá (24h) $0.0296417584
0.29%
$-20.4013806547
-7.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0890305020
$0.1350576988
$2.1879409666
$3.1911912515
Khối lượng giao dịch 24h74,33643,381
Vốn hóa$81,024,570$27,319,319
Giao dịch / Vốn hóa0.145880.52623
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,819,459 ID14,376,371 TORN
Tổng cung11,819,459 ID14,376,371 TORN
Tổng cung tối đa800,000,000 ID- TORN
Tỷ lệ lưu hành14.59%52.62%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Tornado Cash (TORN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Tornado Cash (TORN)