So sánh tiền ảo Everest (ID) và Numbers Protocol (NUM)
So sánh Everest (ID) và Numbers Protocol (NUM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.3157024143 USD (cập nhật lúc 22:54:00 2024/03/28). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (43.09%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -20.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.3640018348 và giá thấp nhất là $0.1009458199. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2630560149.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 985,273 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,842,472 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Numbers Protocol (NUM)
Giá Numbers Protocol (NUM) hôm nay là 0.1268234983 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/03/28). Giá Numbers Protocol (NUM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (43.09%). Trong tuần vừa qua, giá NUM đã giảm -20.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Numbers Protocol (NUM) đạt mức cao nhất là $0.1597835808 và giá thấp nhất là $0.1238043000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359792809.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,955,844 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 76,036,391 USD.
So sánh giá Everest (ID) và Numbers Protocol (NUM)
Everest (ID) | Numbers Protocol (NUM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #764 | #555 |
Giá | $0.3157024143 | $0.1268234983 |
Giá (24h) |
$13.6051348617 43.09% |
$-0.7480594774 -5.90% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1009458199 $0.3640018348 | $0.1238043000 $0.1597835808 |
Khối lượng giao dịch 24h | 985,273 | 1,955,844 |
Vốn hóa | $252,561,931 | $126,823,498 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14588 | 0.59954 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 36,842,472 ID | 76,036,391 NUM |
Tổng cung | 36,842,472 ID | 76,036,391 NUM |
Tổng cung tối đa | 800,000,000 ID | 1,000,000,000 NUM |
Tỷ lệ lưu hành | 14.59% | 59.95% |