So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và Starlink (STARL)
So sánh Ethernity (ERN) và Starlink (STARL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.47 USD (cập nhật lúc 10:59:00 2024/04/20). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.15%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -8.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $6.7265843660 và giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5676249222.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,653,586 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,933,295 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Starlink (STARL)
Giá Starlink (STARL) hôm nay là 0.0000023028 USD (cập nhật lúc 10:59:00 2024/04/20). Giá Starlink (STARL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.15%). Trong tuần vừa qua, giá STARL đã giảm -8.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Starlink (STARL) đạt mức cao nhất là $0.0000038544 và giá thấp nhất là $0.0000020953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000017591.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,543,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,980,250 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và Starlink (STARL)
Ethernity (ERN) | Starlink (STARL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #454 | #822 |
Giá | $4.47 | $0.0000023028 |
Giá (24h) |
$23.0082189132 5.15% |
$0.0000078835 3.42% |
Giá thấp / cao 24h | $4.1589594437 $6.7265843660 | $0.0000020953 $0.0000038544 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,653,586 | 1,543,602 |
Vốn hóa | $134,028,124 | $23,028,214 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 0.99792 |
Chiếm thị phần | 0.004% | 0% |
Tổng lưu hành | 91,933,295 ERN | 22,980,250 STARL |
Tổng cung | 91,933,295 ERN | 22,980,250 STARL |
Tổng cung tối đa | - ERN | 10,000,000,000,000 STARL |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 99.79% |