So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và RMRK (RMRK)
So sánh Ethernity (ERN) và RMRK (RMRK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.85 USD (cập nhật lúc 22:54:00 2024/04/25). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.98%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng -1.8%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012 và giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4935998575.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,505,059 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 99,718,147 USD.
Tổng quan giá tiền ảo RMRK (RMRK)
Giá RMRK (RMRK) hôm nay là 1.53 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/04/25). Giá RMRK (RMRK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.98%). Trong tuần vừa qua, giá RMRK đã giảm -1.8%.
Trong 24 giờ qua, giá RMRK (RMRK) đạt mức cao nhất là $1.8083021971 và giá thấp nhất là $1.4776719720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3306302251.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 117,324 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,947,455 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và RMRK (RMRK)
Ethernity (ERN) | RMRK (RMRK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #445 | #991 |
Giá | $4.85 | $1.53 |
Giá (24h) |
$19.2824908105 3.98% |
$-6.5016458723 -4.24% |
Giá thấp / cao 24h | $4.1589594437 $5.6525593012 | $1.4776719720 $1.8083021971 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,505,059 | 117,324 |
Vốn hóa | $145,377,539 | $15,342,134 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 0.90909 |
Chiếm thị phần | 0.0042% | 0% |
Tổng lưu hành | 99,718,147 ERN | 13,947,455 RMRK |
Tổng cung | 99,718,147 ERN | 13,947,455 RMRK |
Tổng cung tối đa | - ERN | 10,000,000 RMRK |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 90.91% |