So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và Harvest Finance (FARM)

So sánh Ethernity (ERN) và Harvest Finance (FARM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.47 USD (cập nhật lúc 05:44:00 2024/04/20). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -24.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $6.8913691255giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.7324096818.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,075,501 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,887,936 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)

Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 69.82 USD (cập nhật lúc 05:44:00 2024/04/20). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.65%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã giảm -24.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $106.2355587980giá thấp nhất là $67.7738744431. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $38.4616843549.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,346,362 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 47,826,628 USD.

So sánh giá Ethernity (ERN) và Harvest Finance (FARM)

Ethernity Ethernity (ERN)Harvest Finance Harvest Finance (FARM)
Xếp hạng#454#626
Giá$4.47$69.82
Giá (24h) $-2.9062368239
-0.65%
$-404.4854501175
-5.79%
Giá thấp / cao 24h$4.1589594437
$6.8913691255
$67.7738744431
$106.2355587980
Khối lượng giao dịch 24h5,075,50113,346,362
Vốn hóa$133,961,996$49,238,575
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.97132
Chiếm thị phần0.0039%0.002%
Tổng lưu hành91,887,936 ERN47,826,628 FARM
Tổng cung91,887,936 ERN47,826,628 FARM
Tổng cung tối đa- ERN- FARM
Tỷ lệ lưu hành68.59%97.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity (ERN) và Harvest Finance (FARM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity (ERN) và Harvest Finance (FARM)