So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và DIA (DIA)
So sánh Ethernity (ERN) và DIA (DIA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.85 USD (cập nhật lúc 05:44:00 2024/04/26). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.42%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng 7.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012 và giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4935998575.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,980,505 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 99,761,972 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DIA (DIA)
Giá DIA (DIA) hôm nay là 0.5207817697 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/04/26). Giá DIA (DIA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.42%). Trong tuần vừa qua, giá DIA đã tăng 7.79%.
Trong 24 giờ qua, giá DIA (DIA) đạt mức cao nhất là $0.5448058860 và giá thấp nhất là $0.4352348488. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1095710372.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,624,282 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,607,632 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và DIA (DIA)
Ethernity (ERN) | DIA (DIA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #445 | #583 |
Giá | $4.85 | $0.5207817697 |
Giá (24h) |
$11.7479290822 2.42% |
$1.2974411835 2.49% |
Giá thấp / cao 24h | $4.1589594437 $5.6525593012 | $0.4352348488 $0.5448058860 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,980,505 | 8,624,282 |
Vốn hóa | $145,441,431 | $104,156,354 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 0.55309 |
Chiếm thị phần | 0.0042% | 0.0024% |
Tổng lưu hành | 99,761,972 ERN | 57,607,632 DIA |
Tổng cung | 99,761,972 ERN | 57,607,632 DIA |
Tổng cung tối đa | - ERN | 200,000,000 DIA |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 55.31% |