So sánh tiền ảo Ergo (ERG) và COTI (COTI)
So sánh Ergo (ERG) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ergo (ERG)
Giá Ergo (ERG) hôm nay là 1.44 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/04/25). Giá Ergo (ERG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.64%). Trong tuần vừa qua, giá ERG đã tăng 15.2%.
Trong 24 giờ qua, giá Ergo (ERG) đạt mức cao nhất là $1.6350458652 và giá thấp nhất là $1.3647884208. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2702574444.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 107,599,410 USD.
Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)
Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1206980686 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/04/25). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.64%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 15.2%.
Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946 và giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,068,724 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 189,814,599 USD.
So sánh giá Ergo (ERG) và COTI (COTI)
Ergo (ERG) | COTI (COTI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #425 | #299 |
Giá | $1.44 | $0.1206980686 |
Giá (24h) |
$-9.5485467425 -6.64% |
$-1.2002225841 -9.94% |
Giá thấp / cao 24h | $1.3647884208 $1.6350458652 | $0.1027088491 $0.1529652946 |
Khối lượng giao dịch 24h | 324,408 | 15,068,724 |
Vốn hóa | $140,519,055 | $241,396,137 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.76573 | 0.78632 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.008% |
Tổng lưu hành | 107,599,410 ERG | 189,814,599 COTI |
Tổng cung | 107,599,410 ERG | 189,814,599 COTI |
Tổng cung tối đa | 97,739,924 ERG | 2,000,000,000 COTI |
Tỷ lệ lưu hành | 76.57% | 78.63% |