So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và Everest (ID)

So sánh Era Swap (ES) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0034292148 USD (cập nhật lúc 15:34:00 2024/03/29). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.73%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã giảm 172.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0035967609giá thấp nhất là $0.0033376821. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002590788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 215,477 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,926,545 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.3072554634 USD (cập nhật lúc 15:34:00 2024/03/29). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.73%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 172.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.3640018348giá thấp nhất là $0.1028700566. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2611317782.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,500,719 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,856,713 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và Everest (ID)

Era Swap Era Swap (ES)Everest Everest (ID)
Xếp hạng#1205#769
Giá$0.0034292148$0.3072554634
Giá (24h) $-0.0093628219
-2.73%
$8.1385950913
26.49%
Giá thấp / cao 24h$0.0033376821
$0.0035967609
$0.1028700566
$0.3640018348
Khối lượng giao dịch 24h215,4771,500,719
Vốn hóa$31,205,855$245,804,371
Giao dịch / Vốn hóa0.254010.14587
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,926,545 ES35,856,713 ID
Tổng cung7,926,545 ES35,856,713 ID
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES800,000,000 ID
Tỷ lệ lưu hành25.4%14.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và Everest (ID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và Everest (ID)