So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Aurox (URUS)

So sánh Energi (NRG) và Aurox (URUS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1346379301 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/04/26). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.32%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 5.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1501531410giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0197407488.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 885,250 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,228,871 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Aurox (URUS)

Giá Aurox (URUS) hôm nay là 5.00 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/04/26). Giá Aurox (URUS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.32%). Trong tuần vừa qua, giá URUS đã tăng 5.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Aurox (URUS) đạt mức cao nhất là $5.3870706086giá thấp nhất là $4.6433482422. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7437223665.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,928 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,611,987 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Aurox (URUS)

Energi Energi (NRG)Aurox Aurox (URUS)
Xếp hạng#1082#1467
Giá$0.1346379301$5.00
Giá (24h) $-0.5814244120
-4.32%
$-2.9534793353
-0.59%
Giá thấp / cao 24h$0.1304123922
$0.1501531410
$4.6433482422
$5.3870706086
Khối lượng giao dịch 24h885,25032,928
Vốn hóa$10,228,871$5,004,487
Giao dịch / Vốn hóa10.52193
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành10,228,871 NRG2,611,987 URUS
Tổng cung10,228,871 NRG2,611,987 URUS
Tổng cung tối đa- NRG1,000,000 URUS
Tỷ lệ lưu hành100%52.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Aurox (URUS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Aurox (URUS)