So sánh tiền ảo Energi (NRG) và GoChain (GO)

So sánh Energi (NRG) và GoChain (GO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1498852754 USD (cập nhật lúc 21:33:00 2024/03/29). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.01%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 25.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1700269556giá thấp nhất là $0.1491814489. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0208455068.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 549,909 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,270,583 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GoChain (GO)

Giá GoChain (GO) hôm nay là 0.0069746042 USD (cập nhật lúc 21:34:00 2024/03/29). Giá GoChain (GO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.01%). Trong tuần vừa qua, giá GO đã tăng 25.01%.

Trong 24 giờ qua, giá GoChain (GO) đạt mức cao nhất là $0.0069746042giá thấp nhất là $0.0050731620. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019014421.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 260,680 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,782,791 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và GoChain (GO)

Energi Energi (NRG)GoChain GoChain (GO)
Xếp hạng#1097#1208
Giá$0.1498852754$0.0069746042
Giá (24h) $-0.9004333306
-6.01%
$0.1668487399
23.92%
Giá thấp / cao 24h$0.1491814489
$0.1700269556
$0.0050731620
$0.0069746042
Khối lượng giao dịch 24h549,909260,680
Vốn hóa$11,270,584$8,782,791
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0.0003%
Tổng lưu hành11,270,583 NRG8,782,791 GO
Tổng cung11,270,583 NRG8,782,791 GO
Tổng cung tối đa- NRG- GO
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và GoChain (GO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và GoChain (GO)