So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Cream Finance (CREAM)
So sánh Energi (NRG) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1402287315 USD (cập nhật lúc 08:47:00 2024/04/25). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.14%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -2.71%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1903722033 và giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0599598111.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 892,694 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,652,130 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 48.08 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/04/25). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.14%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -2.71%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $56.1274139991 và giá thấp nhất là $37.2718243662. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $18.8555896329.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,131,495 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,218,367 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và Cream Finance (CREAM)
Energi (NRG) | Cream Finance (CREAM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1075 | #476 |
Giá | $0.1402287315 | $48.08 |
Giá (24h) |
$-0.4400662498 -3.14% |
$-185.8435424083 -3.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1304123922 $0.1903722033 | $37.2718243662 $56.1274139991 |
Khối lượng giao dịch 24h | 892,694 | 2,131,495 |
Vốn hóa | $10,652,125 | $140,609,465 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.63451 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0.0038% |
Tổng lưu hành | 10,652,130 NRG | 89,218,367 CREAM |
Tổng cung | 10,652,130 NRG | 89,218,367 CREAM |
Tổng cung tối đa | - NRG | 2,924,546 CREAM |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 63.45% |