So sánh tiền ảo Energi (NRG) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh Energi (NRG) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1348667918 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/04/25). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.68%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1501531410giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0197407488.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 884,057 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,246,259 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0217743593 USD (cập nhật lúc 22:54:00 2024/04/25). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.68%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0283544778giá thấp nhất là $0.0213473214. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070071564.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,271 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,129,231 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và CENNZnet (CENNZ)

Energi Energi (NRG)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#1081#792
Giá$0.1348667918$0.0217743593
Giá (24h) $-0.4957231030
-3.68%
$-0.1264797244
-5.81%
Giá thấp / cao 24h$0.1304123922
$0.1501531410
$0.0213473214
$0.0283544778
Khối lượng giao dịch 24h884,05758,271
Vốn hóa$10,246,259$26,129,231
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành10,246,259 NRG26,129,231 CENNZ
Tổng cung10,246,259 NRG26,129,231 CENNZ
Tổng cung tối đa- NRG- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và CENNZnet (CENNZ)