So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Forj (Bondly) (BONDLY)

So sánh Energi (NRG) và Forj (Bondly) (BONDLY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1330234993 USD (cập nhật lúc 15:08:00 2024/04/20). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.45%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.2053748243giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0749624321.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 731,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,073,405 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Forj (Bondly) (BONDLY)

Giá Forj (Bondly) (BONDLY) hôm nay là 0.0040341722 USD (cập nhật lúc 15:08:00 2024/04/20). Giá Forj (Bondly) (BONDLY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.45%). Trong tuần vừa qua, giá BONDLY đã giảm -0.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Forj (Bondly) (BONDLY) đạt mức cao nhất là $0.0073648827giá thấp nhất là $0.0036756815. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0036892012.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,688 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,968,095 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Forj (Bondly) (BONDLY)

Energi Energi (NRG)Forj (Bondly) Forj (Bondly) (BONDLY)
Xếp hạng#1078#1347
Giá$0.1330234993$0.0040341722
Giá (24h) $0.0602596386
0.45%
$0.0059391775
1.47%
Giá thấp / cao 24h$0.1304123922
$0.2053748243
$0.0036756815
$0.0073648827
Khối lượng giao dịch 24h731,74951,688
Vốn hóa$10,074,147$3,968,095
Giao dịch / Vốn hóa0.999931
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành10,073,405 NRG3,968,095 BONDLY
Tổng cung10,073,405 NRG3,968,095 BONDLY
Tổng cung tối đa- NRG983,620,759 BONDLY
Tỷ lệ lưu hành99.99%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Forj (Bondly) (BONDLY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Forj (Bondly) (BONDLY)