So sánh tiền ảo Energi (NRG) và APX (APX)

So sánh Energi (NRG) và APX (APX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1449175251 USD (cập nhật lúc 09:38:00 2024/04/24). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.84%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng -11.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1956880452giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0652756530.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 948,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,012,338 USD.

Tổng quan giá tiền ảo APX (APX)

Giá APX (APX) hôm nay là 0.0885235915 USD (cập nhật lúc 09:38:00 2024/04/24). Giá APX (APX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.84%). Trong tuần vừa qua, giá APX đã giảm -11.99%.

Trong 24 giờ qua, giá APX (APX) đạt mức cao nhất là $0.1217743786giá thấp nhất là $0.0782528122. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0435215664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,638,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 39,652,470 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và APX (APX)

Energi Energi (NRG)APX APX (APX)
Xếp hạng#1068#695
Giá$0.1449175251$0.0885235915
Giá (24h) $0.4117198403
2.84%
$0.2253232785
2.55%
Giá thấp / cao 24h$0.1304123922
$0.1956880452
$0.0782528122
$0.1217743786
Khối lượng giao dịch 24h948,4901,638,651
Vốn hóa$11,014,825$352,001,318
Giao dịch / Vốn hóa0.999770.11265
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành11,012,338 NRG39,652,470 APX
Tổng cung11,012,338 NRG39,652,470 APX
Tổng cung tối đa- NRG- APX
Tỷ lệ lưu hành99.98%11.26%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và APX (APX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và APX (APX)