So sánh tiền ảo Emirex Token (EMRX) và HAPI Protocol (HAPI)

So sánh Emirex Token (EMRX) và HAPI Protocol (HAPI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)

Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2350756821 USD (cập nhật lúc 10:59:00 2024/04/20). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã tăng -6.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2352688700giá thấp nhất là $0.2348669020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004019680.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,219 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,407,873 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HAPI Protocol (HAPI)

Giá HAPI Protocol (HAPI) hôm nay là 19.39 USD (cập nhật lúc 10:59:00 2024/04/20). Giá HAPI Protocol (HAPI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá HAPI đã giảm -6.21%.

Trong 24 giờ qua, giá HAPI Protocol (HAPI) đạt mức cao nhất là $28.0209416123giá thấp nhất là $18.4470871868. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.5738544255.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 597,436 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,829,403 USD.

So sánh giá Emirex Token (EMRX) và HAPI Protocol (HAPI)

Emirex Token Emirex Token (EMRX)HAPI Protocol HAPI Protocol (HAPI)
Xếp hạng#1227#991
Giá$0.2350756821$19.39
Giá (24h) $0.0066305494
0.03%
$62.2138889278
3.21%
Giá thấp / cao 24h$0.2348669020
$0.2352688700
$18.4470871868
$28.0209416123
Khối lượng giao dịch 24h43,219597,436
Vốn hóa$117,537,841$14,188,940
Giao dịch / Vốn hóa0.054520.97466
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,407,873 EMRX13,829,403 HAPI
Tổng cung6,407,873 EMRX13,829,403 HAPI
Tổng cung tối đa- EMRX- HAPI
Tỷ lệ lưu hành5.45%97.47%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Emirex Token (EMRX) và HAPI Protocol (HAPI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Emirex Token (EMRX) và HAPI Protocol (HAPI)