So sánh tiền ảo Dragonchain (DRGN) và GENRE (GENRE)

So sánh Dragonchain (DRGN) và GENRE (GENRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0523653633 USD (cập nhật lúc 05:39:00 2024/04/24). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.08%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã tăng -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0660382813giá thấp nhất là $0.0387090861. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0273291952.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 68,870 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,415,645 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GENRE (GENRE)

Giá GENRE (GENRE) hôm nay là 0.4184254018 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2022/08/17). Giá GENRE (GENRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.08%). Trong tuần vừa qua, giá GENRE đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá GENRE (GENRE) đạt mức cao nhất là $0.4184254018giá thấp nhất là $0.4184254018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,783,828 USD.

So sánh giá Dragonchain (DRGN) và GENRE (GENRE)

Dragonchain Dragonchain (DRGN)GENRE GENRE (GENRE)
Xếp hạng#892#1158
Giá$0.0523653633$0.4184254018
Giá (24h) $0.5799975949
11.08%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0387090861
$0.0660382813
$0.4184254018
$0.4184254018
Khối lượng giao dịch 24h68,8700
Vốn hóa$22,700,094$4,184,254
Giao dịch / Vốn hóa0.855310.66531
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành19,415,645 DRGN2,783,828 GENRE
Tổng cung19,415,645 DRGN2,783,828 GENRE
Tổng cung tối đa433,494,437 DRGN10,000,000 GENRE
Tỷ lệ lưu hành85.53%66.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dragonchain (DRGN) và GENRE (GENRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dragonchain (DRGN) và GENRE (GENRE)