So sánh tiền ảo Decred (DCR) và Ethereum Name Service (ENS)

So sánh Decred (DCR) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Decred (DCR)

Giá Decred (DCR) hôm nay là 22.80 USD (cập nhật lúc 14:18:00 2024/04/23). Giá Decred (DCR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.34%). Trong tuần vừa qua, giá DCR đã tăng 17.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Decred (DCR) đạt mức cao nhất là $25.7033614562giá thấp nhất là $18.7659752817. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $6.9373861745.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,171,334 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 365,082,656 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 15.88 USD (cập nhật lúc 14:18:00 2024/04/23). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.34%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 17.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $20.7816647064giá thấp nhất là $12.4645875276. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $8.3170771788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,495,514 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 495,079,735 USD.

So sánh giá Decred (DCR) và Ethereum Name Service (ENS)

Decred Decred (DCR)Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)
Xếp hạng#187#139
Giá$22.80$15.88
Giá (24h) $7.6591412009
0.34%
$51.6682854689
3.25%
Giá thấp / cao 24h$18.7659752817
$25.7033614562
$12.4645875276
$20.7816647064
Khối lượng giao dịch 24h3,171,33439,495,514
Vốn hóa$478,890,589$1,587,857,595
Giao dịch / Vốn hóa0.762350.31179
Chiếm thị phần0.015%0.0203%
Tổng lưu hành365,082,656 DCR495,079,735 ENS
Tổng cung365,082,656 DCR495,079,735 ENS
Tổng cung tối đa21,000,000 DCR100,000,000 ENS
Tỷ lệ lưu hành76.24%31.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Decred (DCR) và Ethereum Name Service (ENS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Decred (DCR) và Ethereum Name Service (ENS)