So sánh tiền ảo Dawn Protocol (DAWN) và Efinity Token (EFI)

So sánh Dawn Protocol (DAWN) và Efinity Token (EFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dawn Protocol (DAWN)

Giá Dawn Protocol (DAWN) hôm nay là 0.0076720349 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/04/20). Giá Dawn Protocol (DAWN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.25%). Trong tuần vừa qua, giá DAWN đã tăng -0.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Dawn Protocol (DAWN) đạt mức cao nhất là $0.0080070401giá thấp nhất là $0.0015014127. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065056274.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 571,292 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Efinity Token (EFI)

Giá Efinity Token (EFI) hôm nay là 0.0983719572 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/04/20). Giá Efinity Token (EFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.25%). Trong tuần vừa qua, giá EFI đã giảm -0.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Efinity Token (EFI) đạt mức cao nhất là $0.1014841569giá thấp nhất là $0.0977012031. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037829539.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,550,012 USD.

So sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Efinity Token (EFI)

Dawn Protocol Dawn Protocol (DAWN)Efinity Token Efinity Token (EFI)
Xếp hạng#1852#1127
Giá$0.0076720349$0.0983719572
Giá (24h) $0.0479528278
6.25%
$0.0851454747
0.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0015014127
$0.0080070401
$0.0977012031
$0.1014841569
Khối lượng giao dịch 24h70
Vốn hóa$717,095$196,743,914
Giao dịch / Vốn hóa0.796680.04346
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành571,292 DAWN8,550,012 EFI
Tổng cung571,292 DAWN8,550,012 EFI
Tổng cung tối đa93,468,683 DAWN2,000,000,000 EFI
Tỷ lệ lưu hành79.67%4.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dawn Protocol (DAWN) và Efinity Token (EFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dawn Protocol (DAWN) và Efinity Token (EFI)