So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và UniLend (UFT)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và UniLend (UFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0031156903 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/25). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.02%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm 1.69%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0037539369giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007258883.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 307,797 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,000,479 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UniLend (UFT)

Giá UniLend (UFT) hôm nay là 0.4275963650 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá UniLend (UFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.02%). Trong tuần vừa qua, giá UFT đã tăng 1.69%.

Trong 24 giờ qua, giá UniLend (UFT) đạt mức cao nhất là $0.5352290523giá thấp nhất là $0.3742818853. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1609471670.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,240,560 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,459,511 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và UniLend (UFT)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)UniLend UniLend (UFT)
Xếp hạng#1432#732
Giá$0.0031156903$0.4275963650
Giá (24h) $-0.0187540627
-6.02%
$-2.2960519888
-5.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0030280487
$0.0037539369
$0.3742818853
$0.5352290523
Khối lượng giao dịch 24h307,7973,240,560
Vốn hóa$7,010,303$42,759,637
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.7825
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,000,479 DAFI33,459,511 UFT
Tổng cung3,000,479 DAFI33,459,511 UFT
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI100,000,000 UFT
Tỷ lệ lưu hành42.8%78.25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và UniLend (UFT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và UniLend (UFT)