So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Tokoin (TOKO)
So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Tokoin (TOKO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0033327181 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/04/19). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.31%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -13.12%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0047447323 và giá thấp nhất là $0.0030777893. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016669430.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 378,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,209,482 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Tokoin (TOKO)
Giá Tokoin (TOKO) hôm nay là 0.0010590347 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/04/19). Giá Tokoin (TOKO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.31%). Trong tuần vừa qua, giá TOKO đã giảm -13.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Tokoin (TOKO) đạt mức cao nhất là $0.0013176581 và giá thấp nhất là $0.0009620550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003556031.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 160,379 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 518,139 USD.
So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Tokoin (TOKO)
DAFI Protocol (DAFI) | Tokoin (TOKO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1406 | #1870 |
Giá | $0.0033327181 | $0.0010590347 |
Giá (24h) |
$0.0243641555 7.31% |
$0.0014618153 1.38% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030777893 $0.0047447323 | $0.0009620550 $0.0013176581 |
Khối lượng giao dịch 24h | 378,825 | 160,379 |
Vốn hóa | $7,498,616 | $2,110,613 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42801 | 0.24549 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,209,482 DAFI | 518,139 TOKO |
Tổng cung | 3,209,482 DAFI | 518,139 TOKO |
Tổng cung tối đa | 2,250,000,000 DAFI | 1,992,959,226 TOKO |
Tỷ lệ lưu hành | 42.8% | 24.55% |