So sánh tiền ảo Crust Network (CRU) và Obyte (GBYTE)

So sánh Crust Network (CRU) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Crust Network (CRU)

Giá Crust Network (CRU) hôm nay là 1.74 USD (cập nhật lúc 19:44:00 2024/03/29). Giá Crust Network (CRU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.01%). Trong tuần vừa qua, giá CRU đã tăng -2.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Crust Network (CRU) đạt mức cao nhất là $1.8206823292giá thấp nhất là $1.4870294485. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3336528807.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,663,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,598,721 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 8.90 USD (cập nhật lúc 19:43:00 2024/03/29). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.01%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -2.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $9.6258779475giá thấp nhất là $8.6855113404. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9403666071.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 176 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,633,341 USD.

So sánh giá Crust Network (CRU) và Obyte (GBYTE)

Crust Network Crust Network (CRU)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#877#1223
Giá$1.74$8.90
Giá (24h) $13.9379361479
8.01%
$-42.7308024324
-4.80%
Giá thấp / cao 24h$1.4870294485
$1.8206823292
$8.6855113404
$9.6258779475
Khối lượng giao dịch 24h3,663,430176
Vốn hóa$54,690,522$8,896,850
Giao dịch / Vốn hóa0.449780.85798
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành24,598,721 CRU7,633,341 GBYTE
Tổng cung24,598,721 CRU7,633,341 GBYTE
Tổng cung tối đa- CRU1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành44.98%85.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Crust Network (CRU) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Crust Network (CRU) và Obyte (GBYTE)