So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và BurgerCities (BURGER)
So sánh Cream Finance (CREAM) và BurgerCities (BURGER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 48.21 USD (cập nhật lúc 11:39:00 2024/04/20). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.37%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã tăng -20.14%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $56.1274139991 và giá thấp nhất là $37.2718243662. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $18.8555896329.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,649,500 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,467,464 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BurgerCities (BURGER)
Giá BurgerCities (BURGER) hôm nay là 0.5049127055 USD (cập nhật lúc 11:38:00 2024/04/20). Giá BurgerCities (BURGER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.37%). Trong tuần vừa qua, giá BURGER đã giảm -20.14%.
Trong 24 giờ qua, giá BurgerCities (BURGER) đạt mức cao nhất là $0.8382589448 và giá thấp nhất là $0.4587594989. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3794994459.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,341,974 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,937,191 USD.
So sánh giá Cream Finance (CREAM) và BurgerCities (BURGER)
Cream Finance (CREAM) | BurgerCities (BURGER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #459 | #777 |
Giá | $48.21 | $0.5049127055 |
Giá (24h) |
$-114.2775640655 -2.37% |
$2.4525824755 4.86% |
Giá thấp / cao 24h | $37.2718243662 $56.1274139991 | $0.4587594989 $0.8382589448 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,649,500 | 5,341,974 |
Vốn hóa | $141,002,045 | $31,809,500 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63451 | 0.84683 |
Chiếm thị phần | 0.0038% | 0.0012% |
Tổng lưu hành | 89,467,464 CREAM | 26,937,191 BURGER |
Tổng cung | 89,467,464 CREAM | 26,937,191 BURGER |
Tổng cung tối đa | 2,924,546 CREAM | 63,000,000 BURGER |
Tỷ lệ lưu hành | 63.45% | 84.68% |