So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Shentu (CTK)

So sánh Covalent (CQT) và Shentu (CTK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1951077317 USD (cập nhật lúc 09:38:00 2024/04/24). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.62%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm 13.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2705910688giá thấp nhất là $0.1756116972. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0949793716.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,843,480 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,972,474 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Shentu (CTK)

Giá Shentu (CTK) hôm nay là 0.7669258231 USD (cập nhật lúc 09:39:00 2024/04/24). Giá Shentu (CTK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.62%). Trong tuần vừa qua, giá CTK đã tăng 13.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Shentu (CTK) đạt mức cao nhất là $0.9308953238giá thấp nhất là $0.6484788969. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2824164268.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,414,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,401,815 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Shentu (CTK)

Covalent Covalent (CQT)Shentu Shentu (CTK)
Xếp hạng#380#449
Giá$0.1951077317$0.7669258231
Giá (24h) $0.9021592924
4.62%
$-1.6951117203
-2.21%
Giá thấp / cao 24h$0.1756116972
$0.2705910688
$0.6484788969
$0.9308953238
Khối lượng giao dịch 24h1,843,4802,414,430
Vốn hóa$195,107,732$102,401,815
Giao dịch / Vốn hóa0.686661
Chiếm thị phần0.0055%0.0042%
Tổng lưu hành133,972,474 CQT102,401,815 CTK
Tổng cung133,972,474 CQT102,401,815 CTK
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT- CTK
Tỷ lệ lưu hành68.67%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Shentu (CTK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Shentu (CTK)