So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và MiL.k (MLK)
So sánh Covalent (CQT) và MiL.k (MLK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)
Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.2091586770 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/19). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.16%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -17.49%.
Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.3026762494 và giá thấp nhất là $0.2004667807. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1022094687.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,825,995 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 143,620,682 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MiL.k (MLK)
Giá MiL.k (MLK) hôm nay là 0.3310493851 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/19). Giá MiL.k (MLK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.16%). Trong tuần vừa qua, giá MLK đã giảm -17.49%.
Trong 24 giờ qua, giá MiL.k (MLK) đạt mức cao nhất là $0.4042859586 và giá thấp nhất là $0.3151506636. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0891352949.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,103,872 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,902,414 USD.
So sánh giá Covalent (CQT) và MiL.k (MLK)
Covalent (CQT) | MiL.k (MLK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #343 | #396 |
Giá | $0.2091586770 | $0.3310493851 |
Giá (24h) |
$-1.0800184877 -5.16% |
$0.4701410953 1.42% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2004667807 $0.3026762494 | $0.3151506636 $0.4042859586 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,825,995 | 5,103,872 |
Vốn hóa | $209,158,677 | $326,495,940 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68666 | 0.35805 |
Chiếm thị phần | 0.0061% | 0.005% |
Tổng lưu hành | 143,620,682 CQT | 116,902,414 MLK |
Tổng cung | 143,620,682 CQT | 116,902,414 MLK |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 CQT | - MLK |
Tỷ lệ lưu hành | 68.67% | 35.81% |