So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Handshake (HNS)

So sánh Covalent (CQT) và Handshake (HNS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1904573019 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/04/25). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.61%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm 46.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2678778448giá thấp nhất là $0.1756116972. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0922661476.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,479,683 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,779,215 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Handshake (HNS)

Giá Handshake (HNS) hôm nay là 0.0249489093 USD (cập nhật lúc 02:48:00 2024/04/25). Giá Handshake (HNS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.61%). Trong tuần vừa qua, giá HNS đã tăng 46.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Handshake (HNS) đạt mức cao nhất là $0.0256313322giá thấp nhất là $0.0166103684. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0090209638.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,200 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,350,278 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Handshake (HNS)

Covalent Covalent (CQT)Handshake Handshake (HNS)
Xếp hạng#384#961
Giá$0.1904573019$0.0249489093
Giá (24h) $-0.6866865590
-3.61%
$0.1855024697
7.44%
Giá thấp / cao 24h$0.1756116972
$0.2678778448
$0.0166103684
$0.0256313322
Khối lượng giao dịch 24h1,479,68393,200
Vốn hóa$190,457,302$50,895,775
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.3016
Chiếm thị phần0.0055%0.0006%
Tổng lưu hành130,779,215 CQT15,350,278 HNS
Tổng cung130,779,215 CQT15,350,278 HNS
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT2,040,000,000 HNS
Tỷ lệ lưu hành68.67%30.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Handshake (HNS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Handshake (HNS)