So sánh tiền ảo COTI (COTI) và XYO (XYO)

So sánh COTI (COTI) và XYO (XYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1085290523 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/04/19). Giá COTI (COTI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.55%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã giảm -20.55%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1741076287giá thấp nhất là $0.0982677550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0758398737.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,103,188 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 170,677,119 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0082240319 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/04/19). Giá XYO (XYO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.55%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -20.55%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0117296293giá thấp nhất là $0.0077804796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039491496.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,503,701 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,833,202 USD.

So sánh giá COTI (COTI) và XYO (XYO)

COTI COTI (COTI)XYO XYO (XYO)
Xếp hạng#301#397
Giá$0.1085290523$0.0082240319
Giá (24h) $0.0595202094
0.55%
$-0.0567843323
-6.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0982677550
$0.1741076287
$0.0077804796
$0.0117296293
Khối lượng giao dịch 24h11,103,1881,503,701
Vốn hóa$217,058,105$114,570,772
Giao dịch / Vốn hóa0.786320.96738
Chiếm thị phần0.0075%0.0049%
Tổng lưu hành170,677,119 COTI110,833,202 XYO
Tổng cung170,677,119 COTI110,833,202 XYO
Tổng cung tối đa2,000,000,000 COTI13,931,216,938 XYO
Tỷ lệ lưu hành78.63%96.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá COTI (COTI) và XYO (XYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường COTI (COTI) và XYO (XYO)