So sánh tiền ảo COTI (COTI) và Lisk (LSK)

So sánh COTI (COTI) và Lisk (LSK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1225053033 USD (cập nhật lúc 13:13:00 2024/04/25). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.83%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 19.93%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946giá thấp nhất là $0.0982677550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0546975396.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,765,190 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 192,656,729 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Lisk (LSK)

Giá Lisk (LSK) hôm nay là 1.70 USD (cập nhật lúc 13:13:00 2024/04/25). Giá Lisk (LSK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.83%). Trong tuần vừa qua, giá LSK đã tăng 19.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Lisk (LSK) đạt mức cao nhất là $1.9262611586giá thấp nhất là $1.3624655298. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5637956288.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,979,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 218,960,125 USD.

So sánh giá COTI (COTI) và Lisk (LSK)

COTI COTI (COTI)Lisk Lisk (LSK)
Xếp hạng#294#269
Giá$0.1225053033$1.70
Giá (24h) $-0.9586437597
-7.83%
$-2.9173006276
-1.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0982677550
$0.1529652946
$1.3624655298
$1.9262611586
Khối lượng giao dịch 24h14,765,19019,979,894
Vốn hóa$245,010,607$246,000,212
Giao dịch / Vốn hóa0.786320.89008
Chiếm thị phần0.0081%0.0092%
Tổng lưu hành192,656,729 COTI218,960,125 LSK
Tổng cung192,656,729 COTI218,960,125 LSK
Tổng cung tối đa2,000,000,000 COTI- LSK
Tỷ lệ lưu hành78.63%89.01%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá COTI (COTI) và Lisk (LSK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường COTI (COTI) và Lisk (LSK)