So sánh tiền ảo Chromia (CHR) và COTI (COTI)

So sánh Chromia (CHR) và COTI (COTI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Chromia (CHR)

Giá Chromia (CHR) hôm nay là 0.3326938039 USD (cập nhật lúc 22:13:00 2024/04/23). Giá Chromia (CHR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá CHR đã tăng 25.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Chromia (CHR) đạt mức cao nhất là $0.4077931375giá thấp nhất là $0.2793907290. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1284024085.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,745,695 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,291,904 USD.

Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)

Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1334253053 USD (cập nhật lúc 22:13:00 2024/04/23). Giá COTI (COTI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.33%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng 25.99%.

Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1662085625giá thấp nhất là $0.0982677550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0679408074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,900,075 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 209,829,960 USD.

So sánh giá Chromia (CHR) và COTI (COTI)

Chromia Chromia (CHR)COTI COTI (COTI)
Xếp hạng#241#294
Giá$0.3326938039$0.1334253053
Giá (24h) $0.7750613877
2.33%
$0.0091189338
0.07%
Giá thấp / cao 24h$0.2793907290
$0.4077931375
$0.0982677550
$0.1662085625
Khối lượng giao dịch 24h6,745,69514,900,075
Vốn hóa$325,396,095$266,850,611
Giao dịch / Vốn hóa0.830660.78632
Chiếm thị phần0.011%0.0085%
Tổng lưu hành270,291,904 CHR209,829,960 COTI
Tổng cung270,291,904 CHR209,829,960 COTI
Tổng cung tối đa978,064,789 CHR2,000,000,000 COTI
Tỷ lệ lưu hành83.07%78.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Chromia (CHR) và COTI (COTI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Chromia (CHR) và COTI (COTI)