So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Voxies (VOXEL)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và Voxies (VOXEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0227015384 USD (cập nhật lúc 21:04:00 2024/04/24). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.57%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm 23.9%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0317980294giá thấp nhất là $0.0226573047. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0091407247.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,419 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,241,846 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Voxies (VOXEL)

Giá Voxies (VOXEL) hôm nay là 0.2787349438 USD (cập nhật lúc 21:03:00 2024/04/24). Giá Voxies (VOXEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.57%). Trong tuần vừa qua, giá VOXEL đã tăng 23.9%.

Trong 24 giờ qua, giá Voxies (VOXEL) đạt mức cao nhất là $0.3326532204giá thấp nhất là $0.2160998049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1165534155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,221,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 48,789,952 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Voxies (VOXEL)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)Voxies Voxies (VOXEL)
Xếp hạng#799#637
Giá$0.0227015384$0.2787349438
Giá (24h) $-0.1490456024
-6.57%
$0.9627590253
3.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0226573047
$0.0317980294
$0.2160998049
$0.3326532204
Khối lượng giao dịch 24h38,4195,221,395
Vốn hóa$27,241,846$83,620,483
Giao dịch / Vốn hóa10.58347
Chiếm thị phần0%0.002%
Tổng lưu hành27,241,846 CENNZ48,789,952 VOXEL
Tổng cung27,241,846 CENNZ48,789,952 VOXEL
Tổng cung tối đa- CENNZ300,000,000 VOXEL
Tỷ lệ lưu hành100%58.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Voxies (VOXEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và Voxies (VOXEL)