So sánh tiền ảo Carry (CRE) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh Carry (CRE) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0063798023 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/04/19). Giá Carry (CRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.25%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -20.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0078763743giá thấp nhất là $0.0056835851. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021927892.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,061,600 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 63,798,023 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0241104316 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/04/19). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.25%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -20.49%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0399984706giá thấp nhất là $0.0229243439. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0170741268.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 61,468 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,932,518 USD.

So sánh giá Carry (CRE) và CENNZnet (CENNZ)

Carry Carry (CRE)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#543#758
Giá$0.0063798023$0.0241104316
Giá (24h) $0.0207376344
3.25%
$0.0061740602
0.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0056835851
$0.0078763743
$0.0229243439
$0.0399984706
Khối lượng giao dịch 24h3,061,60061,468
Vốn hóa$63,798,023$28,932,518
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành63,798,023 CRE28,932,518 CENNZ
Tổng cung63,798,023 CRE28,932,518 CENNZ
Tổng cung tối đa- CRE- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carry (CRE) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carry (CRE) và CENNZnet (CENNZ)