So sánh tiền ảo CargoX (CXO) và TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)

So sánh CargoX (CXO) và TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CargoX (CXO)

Giá CargoX (CXO) hôm nay là 0.1206008685 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/03/16). Giá CargoX (CXO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CXO đã tăng -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá CargoX (CXO) đạt mức cao nhất là $0.1210023095giá thấp nhất là $0.1206008685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004014410.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)

Giá TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON) hôm nay là 0.0001950962 USD (cập nhật lúc 00:51:00 2023/07/20). Giá TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TSANGNYON đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON) đạt mức cao nhất là $0.0001950962giá thấp nhất là $0.0001950962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá CargoX (CXO) và TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)

CargoX CargoX (CXO)TSANGNYON HERUKA TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)
Xếp hạng#8129#9404
Giá$0.1206008685$0.0001950962
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1206008685
$0.1210023095
$0.0001950962
$0.0001950962
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$25,943,540$195,096
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 CXO0 TSANGNYON
Tổng cung0 CXO0 TSANGNYON
Tổng cung tối đa- CXO1,000,000,000 TSANGNYON
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CargoX (CXO) và TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CargoX (CXO) và TSANGNYON HERUKA (TSANGNYON)