So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BitForex Token (BF)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BitForex Token (BF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.4150610536 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/25). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã tăng 3.67%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4745306418 và giá thấp nhất là $0.3231322106. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1513984312.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 106,884 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,064,326 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BitForex Token (BF)
Giá BitForex Token (BF) hôm nay là 0.0019289215 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/25). Giá BitForex Token (BF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá BF đã tăng 3.67%.
Trong 24 giờ qua, giá BitForex Token (BF) đạt mức cao nhất là $0.0021143273 và giá thấp nhất là $0.0017977504. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003165770.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,273,286 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và BitForex Token (BF)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | BitForex Token (BF) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1312 | #1154 |
Giá | $0.4150610536 | $0.0019289215 |
Giá (24h) |
$0.4288758835 1.03% |
$-0.0066115199 -3.43% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3231322106 $0.4745306418 | $0.0017977504 $0.0021143273 |
Khối lượng giao dịch 24h | 106,884 | 0 |
Vốn hóa | $6,225,916 | $19,289,215 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.42891 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 5,064,326 BTCST | 8,273,286 BF |
Tổng cung | 5,064,326 BTCST | 8,273,286 BF |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | - BF |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 42.89% |