So sánh tiền ảo Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Red Kite (PKF)
So sánh Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Red Kite (PKF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Brazil National Football Team Fan Token (BFT)
Giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) hôm nay là 0.0854498912 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/18). Giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.06%). Trong tuần vừa qua, giá BFT đã giảm -16.71%.
Trong 24 giờ qua, giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) đạt mức cao nhất là $0.1054044340 và giá thấp nhất là $0.0805205248. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0248839092.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,458,607 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Red Kite (PKF)
Giá Red Kite (PKF) hôm nay là 0.0797736716 USD (cập nhật lúc 20:44:00 2024/04/18). Giá Red Kite (PKF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.06%). Trong tuần vừa qua, giá PKF đã giảm -16.71%.
Trong 24 giờ qua, giá Red Kite (PKF) đạt mức cao nhất là $0.1067259568 và giá thấp nhất là $0.0749850140. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0317409428.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 166,934 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,149,413 USD.
So sánh giá Brazil National Football Team Fan Token (BFT) và Red Kite (PKF)
Brazil National Football Team Fan Token (BFT) | Red Kite (PKF) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1471 | #1099 |
Giá | $0.0854498912 | $0.0797736716 |
Giá (24h) |
$-0.4320239566 -5.06% |
$0.0477281266 0.60% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0805205248 $0.1054044340 | $0.0749850140 $0.1067259568 |
Khối lượng giao dịch 24h | 67,445 | 166,934 |
Vốn hóa | $8,544,989 | $15,954,734 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.28772 | 0.57346 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,458,607 BFT | 9,149,413 PKF |
Tổng cung | 2,458,607 BFT | 9,149,413 PKF |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 BFT | 200,000,000 PKF |
Tỷ lệ lưu hành | 28.77% | 57.35% |